Có 2 kết quả:
壑沟 hè gōu ㄏㄜˋ ㄍㄡ • 壑溝 hè gōu ㄏㄜˋ ㄍㄡ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) ditch
(2) narrow strip of water
(3) moat
(2) narrow strip of water
(3) moat
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) ditch
(2) narrow strip of water
(3) moat
(2) narrow strip of water
(3) moat
Bình luận 0